TOYOTA LAND CRUISER PRADO 2020
Nơi sản xuất: Nhật Bản
1. Thông tin hồ sơ
+ Xe biển Tỉnh xuất hóa đơn cao
+Pháp nhân : Tư nhân sử dụng giữ gìn cẩn thận
+Xe không va chạm, ngập nước, không vướng vi phạm pháp lý trong quá trình vận hành
2.Thông tin xe
- Thông số kỹ thuật xe Toyota Land Cruiser Prado 2020: Kích thước
Thông số Toyota Land Cruiser Prado 2020 Kích thước D x R x C (mm) 4.840 x 1.885 x 1.845 Chiều dài cơ sở (mm) 2.790 Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) 1.585 / 1.585 Khoảng sáng gầm (mm) 215 Bán kính quay vòng (mm) 5.800 Trọng lượng không tải (kg) 2.030 – 2.190 Dung tích bình nhiên liệu (L) 87 Số chỗ ngồi 7
Ngoại thất
Ngoại thất | ||||
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED dạng bóng chiếu | ||
Đèn chiếu xa | LED dạng bóng chiếu | |||
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | |||
Tự động Bật/Tắt | Chế độ tự ngắt | |||
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có/Tự động ngắt | |||
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Tự động, loại chủ động | |||
Cụm đèn sau | LED | |||
Đèn sương mù trước/sau | Có | |||
Cánh hướng gió sau | Tích hợp đèn báo phanh thứ 3 LED | |||
Gương chiếu hậu ngoài cùng màu thân xe | Chỉnh điện & gập điện; tích hợp chức năng sấy & đèn báo rẽ LED | |||
Ăng ten | Tích hợp trên kính | |||
Bậc lên xuống | Có | |||
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe | |||
Lưới tản nhiệt | Mạ crôm | |||
Vành | Đúc hợp kim 18 – inch 6 chấu kép | |||
Lốp xe | 265/60R18 | |||
Chắn bùn | Có | |||
Gạt mưa | Trước | Cảm biến tự động | ||
Sau | Có |
Nội thất
Nội thất | ||||
Tay lái | Loại tay lái | 4 chấu | ||
Chất liệu | Bọc da | |||
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có | |||
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng | |||
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động | |||
Tay nắm cửa trong xe | Bạc | |||
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Optitron | ||
Đèn báo chế độ Eco | Có | |||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có | |||
Chức năng báo vị trí cần số | Có | |||
Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình màu | |||
Chất liệu ghế | Bọc da | |||
Hàng ghế trước | Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng | ||
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh điện 4 hướng | |||
Chức năng thông gió | Có | |||
Chức năng sưởi | Có | |||
Hàng ghế thứ 2 | Gập 40:20:40 | |||
Hàng ghế thứ 3 | Gập điện phẳng 50:50 | |||
Tựa tay hàng ghế sau | Khay đựng ly |
Tiện nghi
Tiện nghi | ||||
Hệ thống điều hòa tự động 3 vùng độc lập | Cửa gió sau | Có | ||
Hộp làm mát | Có | |||
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | DVD 1 đĩa | ||
Số loa | 9 | |||
Cổng kết nối AUX | Có | |||
Cổng kết nối USB | Có | |||
Kết nối Bluetooth | Có | |||
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có | |||
Kết nối điện thoại thông minh | Có | |||
Khóa cửa điện | Có (điều chỉnh & tự động, khóa cửa điện kép) | |||
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | |||
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (tự động lên/xuống, chống kẹt tất cả các cửa) | |||
Ga tự động | Có |
An toàn
Trang bị an toàn | ||
Hệ thống chống trộm & mã hóa khóa động cơ | • | |
Hệ thống chống bó cứng phanh | • | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | • | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | • | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | • | |
Hệ thống cân bằng điện tử | • | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | 4 vị trí phía sau | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | • | |
Hệ thống chống trộm | • | |
Chức năng kiểm soát hành trình tự động | • | |
Khóa cửa tự động | Điều chỉnh & tự động | |
Camera lùi | • | |
Túi khí | (7 túi khí) Người lái và hành khách phía trước & bên hông phía trước, đầu gối người lái, rèm 2 bên cửa sổ | |
Khung xe GOA | • | |
Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 7 vị trí | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | • | |
Cột lái tự đổ | • | |
Bàn đạp phanh tự đổ | •
|
Động cơ
Động cơ | ||
Loại | 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, Dual VVT-i | |
Dung tích xy lanh (cc) | 2.694 | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Công suất cực đại (Hp@vòng/phút) | (120)161@5200 | |
Mô-men xoắn cực đại (Nm@vòng/phút) | 246@3900 | |
Vận tốc tối đa (km/h) | 160 | |
Hộp số | Tự động 6 cấp/6AT | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động 4 bánh toàn thời gian | |
Hệ thống treo | Trước | Độc lập, tay đòn kép |
Sau | Phụ thuộc, liên kết đa điểm | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | Đường kết hợp | 11.83 |
Đường đô thị | 9.75 | |
Ngoài đô thị | 9.75 |
3 Xe đã được kiểm định chất lượng bởi công ty HHDC
– Để đăng ký sang tên quý khách cần thêm:
Thuế trước bạ 2% + tiền biển số + phí bảo trì đường bộ + Bảo hiểm trách nhiệm dân sự + chi phí cà số khung số máy
(Hỗ trợ tư vấn thủ tục trả góp qua ngân hàng lên đến 75% giá trị xe với lãi suất ưu đãi và thủ tục nhanh gọn trên 64 tỉnh thành. HHDC nhận mua lại xe của quý khách hàng có nhu cầu đổi xe và nâng đời xe)
+ Bảo hành 12 tháng hoặc 10.000KM động cơ và hộp số ( tùy điều kiện nào đến trước)
4. Cam kết :
+Xe chưa từng bị tai nạn
+Xe chưa từng bị thủy kích
+Xe chưa từng bị đại tu động cơ và hộp số
+Xác định rõ nguồn gốc và xuất xứ đúng năm sản xuất
+Đảm bảo giấy tờ hợp lệ và đủ điều kiện mua bán sang tên
– Hotline : 094.888.9090 để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm và giá cả tốt nhất.
Xin chân thành cảm ơn!
Reviews
There are no reviews yet.